NBL1 Bắc, Nữ 2025
04/25
09/25
18%
NBL1 Bắc, Nữ Resultados mais recentes
TC
24/05/25
03:30
Cướp biển Metro Tây Nam (Nữ)
Brisbane Capitals (Nữ)

- 5
- 19
- 18
- 19

- 18
- 11
- 13
- 19
TTG
24/05/25
03:30
Phoenix Bờ Biển Nắng (Nữ)
Đội bóng nữ Northside Wizards

- 20
- 24
- 29
- 18

- 24
- 23
- 18
- 24
TTG
24/05/25
03:30
Đội bóng đá nữ Rockhampton Cyclones
Rollers Vàng Bờ Biển (Nữ)

- 20
- 20
- 24
- 23

- 23
- 16
- 16
- 26
TTG
24/05/25
03:00
Đội Ipswich Force (Nữ)
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames

- 21
- 13
- 14
- 13

- 17
- 14
- 19
- 22
TTG
23/05/25
04:30
Mackay Meteorettes (Nữ)
Rollers Vàng Bờ Biển (Nữ)

- 20
- 22
- 31
- 25

- 18
- 19
- 17
- 15
TTG
23/05/25
04:00
Logan Thunder (Nữ)
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames

- 29
- 19
- 20
- 10

- 11
- 21
- 6
- 21
TTG
17/05/25
23:00
Đội bóng nữ Northside Wizards
Mackay Meteorettes (Nữ)

- 20
- 28
- 25
- 28

- 25
- 33
- 24
- 25
TTG
17/05/25
04:00
Phoenix Bờ Biển Nắng (Nữ)
Mackay Meteorettes (Nữ)

- 22
- 12
- 13
- 22

- 26
- 27
- 21
- 27
TTG
17/05/25
04:00
Đội bóng nữ Southern Districts Spartans
Đội bóng nữ Northside Wizards

- 25
- 20
- 25
- 21

- 20
- 16
- 17
- 22
TTG
17/05/25
03:30
Cá heo Cairns (Nữ)
Brisbane Capitals (Nữ)

- 27
- 17
- 19
- 22

- 29
- 23
- 23
- 22
NBL1 Bắc, Nữ Lịch thi đấu
30/05/25
04:00
Đội bóng nữ Northside Wizards
Đội Ipswich Force (Nữ)


30/05/25
04:30
Đội bóng đá nữ Rockhampton Cyclones
Cá heo Cairns (Nữ)


31/05/25
03:00
Brisbane Capitals (Nữ)
Đội bóng nữ Southern Districts Spartans


31/05/25
04:00
Phoenix Bờ Biển Nắng (Nữ)
Rollers Vàng Bờ Biển (Nữ)


31/05/25
04:00
Logan Thunder (Nữ)
Đội Ipswich Force (Nữ)


31/05/25
04:30
Mackay Meteorettes (Nữ)
Cá heo Cairns (Nữ)


06/06/25
04:00
Đội bóng nữ Northside Wizards
Đội bóng đá nữ Rockhampton Cyclones


06/06/25
04:00
Cá heo Cairns (Nữ)
Phoenix Bờ Biển Nắng (Nữ)


07/06/25
03:30
Cướp biển Metro Tây Nam (Nữ)
Đội Ipswich Force (Nữ)


07/06/25
04:00
Đội Bóng Rổ Phụ Nữ Townsville Flames
Phoenix Bờ Biển Nắng (Nữ)


NBL1 Bắc, Nữ Bàn
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 481:394 | |
2 | 4 | 4 | 0 | 359:284 | |
3 | 5 | 4 | 1 | 442:357 |